Loading data. Please wait
BS EN 10113-1:1993Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. General delivery conditions
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1993-09-15
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10052 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for weldable structural steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4360:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-09-28 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels. General technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels. Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-3:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels. Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-4:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |