Loading data. Please wait
Hot rolled products of structural steels. Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2004-11-17
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 2002-07-24 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Delivery conditions for thermomechanical rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10113-3:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10113-1:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |