Loading data. Please wait
BS EN 10025:1993Hot rolled products of non-alloy structural steels. Technical delivery conditions
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1993-11-15
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10052 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for hot rolled products of non-alloy structural steels and their technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-09-28 |
| Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels. General technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels. Technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-2:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-17 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |