Loading data. Please wait

BS EN 10025:1993

Hot rolled products of non-alloy structural steels. Technical delivery conditions

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1993-11-15

Liên hệ
Requirements for long and flat products.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10025:1993
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of non-alloy structural steels. Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1993-11-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025:1993 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 10052 (1991-02)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10052
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4:Part 1 * BS 970:Part 1 * BS 1449:Section 1.12 * BS 3111 * BS 4490 * BS 4848:Part 4 * BS 4848:Part 5 * BS 4956 * BS 5135 * BS 6562:Part 1 * BS EN 10002-1 * BS EN 10020 * BS EN 10027-1 * BS EN 10027-2 * BS EN 10029 * BS EN 10045-1 * BS EN 10051 * BS EN 10079 * BS EN 10163-1 * BS EN 10163-2 * BS EN 10163-3 * BS EN 10204 * ISO 2566-1 * EN 10021 * EN 10164 * EURONORM 18 * EURONORM 66 * EURONORM 91 * EURONORM 162 * EURONORM 168 * ECISS IC 10
Thay thế cho
BS EN 10025:1990
Specification for hot rolled products of non-alloy structural steels and their technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025:1990
Ngày phát hành 1990-09-28
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 10025-1:2004
Hot rolled products of structural steels. General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-17
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10025-2:2004
Hot rolled products of structural steels. Technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025-2:2004
Ngày phát hành 2004-11-17
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-17
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 10025:1993*BS EN 10025:1990
Từ khóa
Steels * Unalloyed steels * Structural steels * Grades (quality) * Designations * Steelmaking * Chemical composition * Strength of materials * Impact strength * Tensile strength * Yield strength * Weldability * Testing * Test specimens * Marking * Rolling * Sheet materials * Bars (materials) * Metal sections * Strips * Sampling methods * Inspection * Testing conditions * Sample location * Hot-working * Elongation * Semi-finished products * Flat steel bars * Tape * Expansions
Số trang
42