Loading data. Please wait

BS EN 10155:1993

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1993-09-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10155:1993
Tên tiêu chuẩn
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1993-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10155:1993 IDT * ISO 4952:1981 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 10052 (1991-02)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10052
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4 * BS 1449 * BS 4360 * BS 4490 * BS 4848 * BS 5135 * BS EN 10002-1 * BS EN 10020 * BS EN 10021 * BS EN 10025 * BS EN 10027-1 * BS EN 10027-2 * BS EN 10029 * BS EN 10045-1 * BS EN 10051 * BS EN 10079 * BS EN 10163-1 * BS EN 10163-2 * BS EN 10163-3 * BS EN 10164 * BS EN 10204 * EN 10028-1 * EN 10028-2 * EN 10028-3 * prEN 10034 * prEN 10056 * prEN 10080 * EN 10113-1 * EN 10113-2 * EN 10113-3 * EN 10207 * EN 10210-1 * ISO 2566-1 * EURONORM 18 * EURONORM 19 * EURONORM 24 * EURONORM 48 * EURONORM 53 * EURONORM 54 * EURONORM 55 * EURONORM 56 * EURONORM 57 * EURONORM 58 * EURONORM 59 * EURONORM 60 * EURONORM 91 * EURONORM 103 * EURONORM 155 * EURONORM 168 * ECISS IC 2 * ECISS IC 10
Thay thế cho
BS 4360:1990
Specification for weldable structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4360:1990
Ngày phát hành 1990-09-28
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 10025-1:2004
Hot rolled products of structural steels. General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-17
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10025-5:2004
Hot rolled products of structual steels. Technical delivery conditons for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025-5:2004
Ngày phát hành 2004-11-17
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10025-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-17
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 10155:1993*BS 4360:1990
Từ khóa
Structural steels * Steels * Metal sections * Rolling * Sheet materials * Hollow sections * Bars (materials) * Strips * Chemical composition * Atmospheric corrosion * Weather resistance * Surface defects * Surface treatment * Dimensional tolerances * Form tolerances * Length * Width * Thickness * Size * Flatness (surface) * Test specimens * Specimen preparation * Testing conditions * Mechanical testing * Tensile strength * Yield strength * Impact strength * Elongation at fracture * Weldability * Marking * Inspection * Designations * Flat steel bars * Tape * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
28