Loading data. Please wait

prEN 13924

Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13924
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13924 (2000-11), IDT * 00/106660 DC (2000-10-04), IDT * OENORM EN 13924 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-1 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-3 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22592 (1993-10)
Petroleum products; determination of flash and fire points; Cleveland open cup method (ISO 2592:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22592
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (1995-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4259
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13924 (2003-09)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13924
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13924 (2006-05)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13924
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13924 (2005-12)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13924
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13924 (2003-09)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13924
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13924 (2000-08)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13924
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt roads * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Designations * Hard * Inspection * Materials * Materials testing * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification (approval) * Testing * Streets * HART
Mục phân loại
Số trang
12