Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Operator's manual - Content and format
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-09-00
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Specific symbols for machines, equipment and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Preservation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6749 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7131 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Dumpers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7132 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Tractor-scrapers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7133 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; graders; terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7134 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7135 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7136 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rollers and compactors - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8811 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Backhoe loaders - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8812 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13539 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Cable excavators - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15219 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Lubrication intervals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3542 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |