Loading data. Please wait

ISO 6750

Earth-moving machinery - Operator's manual - Content and format

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6750
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Operator's manual - Content and format
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 6750 (2006-12-11), IDT * BS ISO 6750 (2011-08-31), IDT * GB/T 25622 (2010), IDT * NF E58-065 (2005-12-01), IDT * JIS A 8334 (2006-03-25), IDT * SS-ISO 6750 (2006-01-19), IDT * UNE-ISO 6750 (2006-09-20), IDT * CSN ISO 6750 (2006-05-01), IDT * NEN-ISO 6750:2005 en (2005-09-01), IDT * SANS 6750:2014 (2014-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6165 (2001-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-1 (2004-11)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-2 (1993-12)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Specific symbols for machines, equipment and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6747 (1998-10)
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6749 (1984-07)
Earth-moving machinery; Preservation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6749
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 (1997-08)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7132 (2003-12)
Earth-moving machinery - Dumpers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7132
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7133 (1994-07)
Earth-moving machinery - Tractor-scrapers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7133
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7134 (1993-11)
Earth-moving machinery; graders; terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7134
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7135 (1993-08)
Earth-moving machinery; hydraulic excavators; terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7135
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7136 (1998-08)
Earth-moving machinery - Pipelayers - Definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7136
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8811 (2000-08)
Earth-moving machinery - Rollers and compactors - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8811
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8812 (1999-12)
Earth-moving machinery - Backhoe loaders - Definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8812
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9244 (1995-05)
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9244
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13539 (1998-08)
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13539
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15219 (2004-12)
Earth-moving machinery - Cable excavators - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15219
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6014 (1986-06) * ISO 6746-1 (2003-05) * ISO 6746-2 (2003-05) * ISO 7457 (1997-12) * ISO 10261 (2002-07)
Thay thế cho
ISO 6750 (1984-02) * ISO/DIS 6750 (2004-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3542 (1975-09)
Earth-moving machinery - Lubrication intervals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3542
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6750 (2005-09) * ISO/DIS 6750 (2004-04) * ISO/DIS 6750 (2002-09) * ISO 6750 (1984-02)
Từ khóa
Contents * Definitions * Documents * Earth-moving equipment * Formats * Handbooks * Instructions for use * Maintenance * Operation * Operational instructions * Specification (approval) * Manuals
Mục phân loại
Số trang
13