Loading data. Please wait

ISO 7096

Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7096
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7096 (2000-06), IDT * DIN EN ISO 7096 (2001-11), IDT * DIN EN ISO 7096 (2010-02), IDT * DIN EN ISO 7096 (1997-10), MOD * DIN EN ISO 7096/A1 (2008-10), IDT * DIN ISO 7096 (1984-05), MOD * ABNT NBR ISO 7096 (2004-08-31), IDT * BS EN ISO 7096 (2000-07-15), IDT * BS EN ISO 7096 (2009-01-31), IDT * GB/T 8419 (2007), IDT * EN ISO 7096 (2000-03), IDT * EN ISO 7096 (2008-09), IDT * prEN ISO 7096 (2008-04), IDT * EN ISO 7096/AC (2002-07), IDT * NF E58-074 (2000-10-01), IDT * NF E58-074 (2008-12-01), IDT * E58-074PR, IDT * JIS A 8304 (2001-04-20), IDT * JIS A 8304 (2000-12), IDT * SN EN ISO 7096 (2000-05), IDT * SN EN ISO 7096 (2008-12), IDT * OENORM EN ISO 7096 (2000-06-01), IDT * OENORM EN ISO 7096 (2003-05-01), IDT * OENORM EN ISO 7096 (2009-12-01), IDT * OENORM EN ISO 7096 (2008-06-15), IDT * PN-EN ISO 7096 (2002-03-01), IDT * PN-EN ISO 7096 (2009-01-21), IDT * PN-EN ISO 7096/AC (2004-09-06), IDT * PN-EN ISO 7096/AC (2009-10-29), IDT * SS-EN ISO 7096 (2000-03-17), IDT * SS-EN ISO 7096 (2008-09-29), IDT * SS-EN ISO 7096/AC (2009-06-22), IDT * UNE-EN ISO 7096 (2001-03-26), IDT * UNE-EN ISO 7096 (2008-11-26), IDT * GOST 27259 (2006), IDT * TS 10281 EN ISO 7096 (2005-04-29), IDT * UNI EN ISO 7096:2009 (2009-09-10), IDT * STN EN ISO 7096 (2002-05-01), IDT * STN EN ISO 7096 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 7096 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 7096 (2009-07-01), IDT * DS/EN ISO 7096 (2000-11-08), IDT * DS/EN ISO 7096 (2008-11-05), IDT * NEN-EN-ISO 7096:2000 en (2000-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 7096:2008 en (2008-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-1 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6016 (1998-04) * ISO 8041 (1990-07) * ISO 10326-1 (1992-11) * ISO 13090-1 (1998-06)
Thay thế cho
ISO 7096 (1994-10)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7096 (1999-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7096 (1994-10)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7096 (1982-02)
Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7096 (1999-11) * ISO/DIS 7096 (1997-06) * ISO/DIS 7096 (1993-05)
Từ khóa
Ambient temperature * Bearing surface * Building machines * Cabs * Calibration * Damping * Damping tests * Definitions * Driver seats * Driver's seats * Earth-moving equipment * Earthworks * Engine driver's seat * Equipment safety * Ergonomics * Frequencies * Head (anatomy) * Health protection * Laboratory testing * Machines * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Mechanical engineering * Occupational safety * Operating stations * Operation * Operators * Oscillations * Plastics * Racks * Resilience * Resonance * Road making machines * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Seating * Seats * Specification (approval) * Stochastics * Stores * Test dummies * Test methods * Test persons * Testing * Testing set-ups * Transfer of vibrations * Transmission * Vehicle seating * Vehicles * Vibration * Vibration measurement * Vibration pick-ups * Vibration resistance tests * Vibration tests * Vulcanized rubber * Work place layout * Working places * Engines * Springiness
Số trang
21