Loading data. Please wait
ISO 7096Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-10-00
| Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10326-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Operator seat; Transmitted vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |