Loading data. Please wait
Emergency escape lighting systems; German version EN 50172:2004
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-01-00
| Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts (includes Corrigendum AC:1999); German version EN 81-1:1998 + AC:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting applications - Emergency lighting; German version EN 1838:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1838 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format; German version EN 13032-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13032-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993 + A1:1997 + A2:2001); German version EN 60825-1:1994 + A1:2002 + A2:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified); German version HD 384.5.51 S2:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-510*VDE 0100-510 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting applications - Emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1838 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Central power supply systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50171 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50272-2 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets - Part 12: Emergency power supply to safety services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-12 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power installation and safety power supply in communal facilities; general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0108-1*VDE 0108-1 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power installation and safety power supply in communal facilities; general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0108-1*VDE 0108-1 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection and operation of power installations in communal facilities and emergency lighting for working and business premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57108*DIN VDE 0108*VDE 0108 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Emergency escape lighting systems; German version EN 50172:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50172*VDE 0108-100 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |