Loading data. Please wait
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-06-00
Personal eye-protection - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 166 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment for use in power installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50178 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60990 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in d.c. auxiliary installations in power plants and substations - Part 1: Calculation of short-circuit currents (IEC 61660-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61660-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in d.c. auxiliary installations in power plants and substations - Part 2: Calculation of effects (IEC 61660-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61660-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installation of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 193 S2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-486*CEI 60050-486 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50272-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |