Loading data. Please wait

prEN 50272-2

Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50272-2
Tên tiêu chuẩn
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1-2 (1998-07)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50178 (1997-10)
Electronic equipment for use in power installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50178
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60623 (1995-11)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60623
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1 (1991-08)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987 + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-2 (1996-02)
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61660-2 (1997-07)
Short-circuit currents in d.c. auxiliary installations in power plants and substations - Part 2: Calculation of effects (IEC 61660-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61660-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 193 S2 (1982)
Voltage bands for electrical installation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 193 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60755*CEI 60755 (1983)
General requirements for residual current operated protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60755*CEI 60755
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60990*CEI 60990 (1999-08)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60990*CEI 60990
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345 * EN 60950 (1992-08) * EN 61600-1 * HD 384.4.41 S1 (1980-02) * HD 384.4.43 S1 (1980-02) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.7.706 S1 (1991-04) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 60364-3-312 * IEC 60364-5-53 (1994-06) * IEC 61140 (1997-11) * ISO 3864 (1984-03) * 91/157/EWG (1991-03-18) * 93/86/EWG (1993-10-04)
Thay thế cho
prEN 50272-2 (1998-08)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50272-2 (2001-06)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50272-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50272-2 (2001-06)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50272-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1999-11)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1998-08)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1997-08)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1997-01)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Batteries * Battery charging shops * Battery installations * Contact safety devices * Definitions * Electric cells * Electric contact protection * Electric current * Electric shock * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrolytes * Emission * Explosion hazard * Explosion protection * Gases * Inspection * Installations * Instructions for use * Lead-acid batteries * Marking * Nickel-cadmium batteries * Operational instructions * Placing * Protection against danger * Protection devices * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Secondary batteries * Specification (approval) * Stationary * Protection against electric shocks
Số trang