Loading data. Please wait

prEN 50272-2

Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50272-2
Tên tiêu chuẩn
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50272-2 (1997-10), IDT * 97/201891 DC (1997-02-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50178 (1996-10)
Electronic equipment for use in power installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50178
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1 (1991-08)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987 + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-2 (1996-02)
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60449*CEI 60449 (1973)
Voltage bands for electrical installiatons of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60449*CEI 60449
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60623*CEI 60623 (1990-03)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60623*CEI 60623
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60755*CEI 60755 (1983)
General requirements for residual current operated protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60755*CEI 60755
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60896-1*CEI 60896-1 (1987)
Stationary lead-acid batteries. General requirements and methods of test. Part 1 : Vented types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60896-1*CEI 60896-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60896-2*CEI 60896-2 (1995-11)
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60896-2*CEI 60896-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08) * IEC/DIS 64(CO)221 (1992-03) * IEC 74/475/CDV (1996-10) * IEC 60079-10 (1995-12) * IEC 60364-3-312 * IEC 60950 (1991-09) * ISO 3864 (1984-03) * IEV 50-486
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50272-2 (1997-08)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50272-2 (2001-06)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50272-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1999-11)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1998-08)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50272-2 (1997-08)
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 2: Stationary batteries
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50272-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Batteries * Battery charging shops * Battery installations * Contact safety devices * Definitions * Electric cells * Electric contact protection * Electric current * Electric shock * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrolytes * Emission * Explosion hazard * Explosion protection * Gases * Inspection * Installations * Instructions for use * Lead-acid batteries * Marking * Nickel-cadmium batteries * Operational instructions * Placing * Protection against danger * Protection devices * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Secondary batteries * Specification (approval) * Stationary * Protection against electric shocks
Số trang