Loading data. Please wait
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format; German version EN 13032-1:2004
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2004-10-00
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The measurement of absolute luminous intensity distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 70 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The measurement of luminous flux | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 84 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended file format for electronic transfer of luminaire photometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 102 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lamp coding system (ILCOS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61231*CEI/TS 61231 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; volume and file structure of CD-ROM for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9660 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.220.30. Thiết bị lưu trữ quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry - Part 1: Methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; operation of electric lamps and measurement of the respective quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry - Part 4: Measurement of luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-4 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; photometers; concepts, characteristics and their designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-6 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format; German version EN 13032-1:2004+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format; German version EN 13032-1:2004+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; photometers; concepts, characteristics and their designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-6 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format; German version EN 13032-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |