Loading data. Please wait

ITU-T X.413

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation is one of a series defining Message Handling in a distributed open systems environment. It defines the Message Store (MS) service which supports message retrieval from the MS, and message submission through the MS in a Message Handling System. It also provides message administration services. This edition has been revised to provide improved support in the following areas: - improved handling of authentication mechanisms when binding to the MS; - new attributes and procedures for managing multiple certificates in delivered and submitted messages; - improved handling of message tokens; - a new set of security errors; - facilities for recording the signature verification status of delivered messages; - additional matching rules; - additional attributes for correlating delivery reports. In addition, minor errors habe been removed, Message Store procedures have been revised and extended, and numerous clarifications have been introduced.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.413
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-5 (1999-12), IDT * CSN ISO/IEC 10021-5 (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.400/X.400 (1999-06)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1999) * ITU-T X.419 (1999-06) * ITU-T X.420 (1999-06) * ITU-T X.501 (1997-08) * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 Corrigendum 1 (1997-08)
X.413 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 AMD 1 (1997-08)
Additional correlation attribute and security error code
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.413 AMD 1 (1997-08)
Additional correlation attribute and security error code
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 Corrigendum 1 (1997-08)
X.413 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1988)
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Memory * Message handling systems * Network interconnection * Open systems interconnection * Service definition * Textcommunication * OSI
Số trang