Loading data. Please wait

ITU-T X.413

Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition

Số trang: 146
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
This Recommendation supports the fourteen new elements of service for the general Message Store (MS) proposed in the forthcoming edition of Recommendation F.400/X.400. These extend the functionality of the 1992 edition of Recommendation X.413 in the following areas: a) The MS supports the storage of submitted messages (previously, only delivered messages could be stored). Draft messages may also be stored. b) A logging mechanism has been defined to record all submission and delivery events, and selected auto-action executions. c) Message grouping enables the MS-user to construct a storage hierarchy (similar to the directory structure of a filestore) for the classification of stored messages. Messages may be assigned to message-groups manually or automatically. d) The ASN.1 has been fully revised to take advantage of the new capabilities provided by Recommendations X.680 and X.880 (Remote Operations). e) Facilities have been added to improve message management; a "message lifetime" attribute may be attached, manually or automatically, to any message. The MS-user may instruct the MS to automatically delete any message whose lifetime has expired. Messages may be annotated, either manually or automatically. f) Reports may be auto-correlated with the messages they refer to, such that the MS-user can easily retrieve a summary of all delivery and non-delivery reports concerning a specific message. Seven further new elements of service specific to the Interpersonal Messaging Message Store are supported by Recommendation X.420 (1994).
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.413
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-5 (1996-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995) * ISO/IEC 8824-2 (1995) * ISO/IEC 8824-3 (1995) * ISO/IEC 8825-1 (1995) * ISO/IEC 9594-2 (1995) * ISO/IEC 9594-6 (1995) * ISO/IEC 9594-8 (1995) * ISO/IEC 10021-1 (1994) * ISO/IEC 10021-2 (1996) * ISO/IEC 10021-4 (1996) * ISO/IEC 10021-6 (1996) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12) * ITU-T F.400/X.400 (1993-03) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.419 (1995) * ITU-T X.420 (1992-09) * ITU-T X.501 (1993-11) * ITU-T X.509 (1993-11) * ITU-T X.520 (1993-11) * ITU-T X.680 (1994-07) * ITU-T X.681 (1994-07) * ITU-T X.682 (1994-07) * ITU-T X.690 (1994-07) * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1988)
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1995-04) * ITU-T X.413 (1992-09) * ITU-T X.413 (1988)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Memory * Message handling systems * Network interconnection * OSI * Service definition * Textcommunication * Open systems interconnection
Số trang
146