Loading data. Please wait

ITU-T X.413

Message handling systems; Message store; Abstract-service definition

Số trang: 77
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.413
Tên tiêu chuẩn
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1988)
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1988)
Từ khóa
Agreements * CCITT * Information exchange * International organizations * OSI * Storage * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
77