Loading data. Please wait

ITU-T X.413 AMD 1

Additional correlation attribute and security error code

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This Amendment provides: - implementation of security error code extensions to support newly identified security rejection reasons that may occur during the execution of the MS-Bind abstract operation; and - enhancement to change the value of the MS-retrieval status attribute.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.413 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Additional correlation attribute and security error code
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-5 AMD 1 (1998-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.413 AMD 1 (1997-08)
Additional correlation attribute and security error code
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Memory * Message handling systems * Network interconnection * OSI * Service definition * Textcommunication * Open systems interconnection
Số trang
13