Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-740*VDE 0100-740

Low-voltage electrical installations - Part 7-740: Requirements for special installations or locations - Temporary electrical installations for structures, amusement devices and booths at fairgrounds, amusement parks and circuses (IEC 60364-7-740:2000, modified); German implementation HD 60364-7-740:2006

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This part of IEC 60364 specifies the minimum electrical installation requirements to facilitate the safe design, installation and operation of mobile, temporarily or permanently installed electrical machines and structures which incorporate electrical equipment. The machines and structures are intended to be installed repeatedly, without loss of safety, temporarily or permanently, at fairgrounds, amusement parks, circuses or any other places.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-740*VDE 0100-740
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage electrical installations - Part 7-740: Requirements for special installations or locations - Temporary electrical installations for structures, amusement devices and booths at fairgrounds, amusement parks and circuses (IEC 60364-7-740:2000, modified); German implementation HD 60364-7-740:2006
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 60364-7-740 (2006-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722 (1984-05)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; temporary buildings, vehicles for travelling exhibitions and caravans [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13814 (2005-06)
Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13814
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60332-1-1*VDE 0482-332-1-1 (2005-06)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus (IEC 60332-1-1:2004); German version EN 60332-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60332-1-1*VDE 0482-332-1-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60332-1-2*VDE 0482-332-1-2 (2005-06)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004); German version EN 60332-1-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60332-1-2*VDE 0482-332-1-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60332-1-3*VDE 0482-332-1-3 (2005-06)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-3: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for determination of flaming droplets/particles (IEC 60332-1-3:2004); German version EN 60332-1-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60332-1-3*VDE 0482-332-1-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60332-2-1*VDE 0482-332-2-1 (2005-06)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Apparatus (IEC 60332-2-1:2004); German version EN 60332-2-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60332-2-1*VDE 0482-332-2-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60332-2-2*VDE 0482-332-2-2 (2005-06)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame (IEC 60332-2-2:2004); German version EN 60332-2-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60332-2-2*VDE 0482-332-2-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (2006-06)
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1997-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (2007-06)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 (2006-06)
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717 (2005-06)
Erection of low voltage installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units (IEC 60364-7-717:2001, modified); German implementation of HD 60364-7-717:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50085-1 (2006-03) * DIN EN 50085-1 (2006-03) * DIN EN 50085-2-3 (1999-12) * DIN EN 50086-2-1 (1995-12) * DIN EN 50086-2-3 (1995-12) * DIN EN 50086-2-4 (2001-12) * DIN EN 50086-2-4 (2001-12) * DIN EN 60204-1 (2007-06) * DIN EN 60309-1 (2000-05) * DIN EN 60309-1 (2000-05) * DIN EN 60309-1/A11 (2004-11) * DIN EN 60309-1/A11 (2004-11) * DIN EN 60309-2 (2000-05) * DIN EN 60309-2 (2000-05) * DIN EN 60309-2/A11 (2004-11) * DIN EN 60309-2/A11 (2004-11) * DIN EN 60947-2 (2007-04) * DIN EN 60947-2 (2007-04) * DIN EN 61008-1 (2005-06) * DIN EN 61008-1 (2005-06) * DIN EN 61009-1 (2005-06) * DIN EN 61009-1 (2005-06) * DIN EN 61347-2-2 (2007-03) * DIN EN 61347-2-2 (2007-03) * DIN EN 61386-21 (2004-08) * DIN EN 61386-21 (2004-08) * DIN EN 61537 (2007-09) * DIN EN 61537 (2007-09) * DIN EN 61558-2-4 (1998-07) * DIN EN 61558-2-4 (1998-07) * DIN EN 61558-2-6 (1998-07) * DIN EN 61558-2-6 (1998-07) * DIN VDE 0100-510 (2007-06) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0100-540 (2007-06) * DIN VDE 0100-540 (2007-06) * DIN VDE 0100-754 (2006-02) * DIN VDE 0282-8 (2005-02) * DIN VDE 0282-8 (2005-02) * DIN VDE 0620-1 (2005-04)
Thay thế cho
DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722 (1984-05)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; temporary buildings, vehicles for travelling exhibitions and caravans [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 64/1021/CD (1998-10) * DIN VDE 0100g (1976-07, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722 (1984-05)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; temporary buildings, vehicles for travelling exhibitions and caravans [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-740 (2007-10) * DIN IEC 64/1021/CD (1998-10) * DIN 57100-722 (1980-07)
Từ khóa
Alternating voltages * Amusement arcades * Booths * Building illumination * Buildings * Cables * Caravans * Circuit diagrams * Circuit distributor * Circus * Conduits * Connections * Constructions * Definitions * Earthing * Electric power systems * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Entertainment park * Erection * Fair * Industrial trucks * Installation * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Lighting plants * Lighting systems * Locations * Low voltage * Low-voltage equipment * Mobile buildings * Places of entertainment * Plant * Power installations * Protective measures * Rated voltage * Safety engineering * Safety measures * Service installations in buildings * Showmen * Specification (approval) * Structures * Supply * Switchgear * Temporary structures * Transformers * Transportable buildings * Vehicles * Pipelines * Cords * Lines * Cabins * Electric cables
Số trang
28