Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 7-740: Requirements for special installations or locations - Temporary electrical installations for structures, amusement devices and booths at fairgrounds, amusement parks and circuses (IEC 60364-7-740:2000, modified); German implementation HD 60364-7-740:2006
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-10-00
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; temporary buildings, vehicles for travelling exhibitions and caravans [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fairground and amusement park machinery and structures - Safety; German version EN 13814:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13814 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus (IEC 60332-1-1:2004); German version EN 60332-1-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60332-1-1*VDE 0482-332-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004); German version EN 60332-1-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60332-1-2*VDE 0482-332-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-3: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for determination of flaming droplets/particles (IEC 60332-1-3:2004); German version EN 60332-1-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60332-1-3*VDE 0482-332-1-3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Apparatus (IEC 60332-2-1:2004); German version EN 60332-2-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60332-2-1*VDE 0482-332-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame (IEC 60332-2-2:2004); German version EN 60332-2-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60332-2-2*VDE 0482-332-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units (IEC 60364-7-717:2001, modified); German implementation of HD 60364-7-717:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; temporary buildings, vehicles for travelling exhibitions and caravans [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; temporary buildings, vehicles for travelling exhibitions and caravans [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-722*DIN VDE 0100-722*VDE 0100-722 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |