Loading data. Please wait
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-11-00
House service connections facilities - Pinciples for planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18012 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 1: Planning principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 4: Home and Building Electronic System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-4 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessible dwellings; dwellings for wheel chair users, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18025-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessible dwellings; design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18025-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings; nature and extent of equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric installations in residential buildings; mode and range of equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |