Loading data. Please wait
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-08-00
House service connection facilities in buildings - Space requirements, principles for planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18012 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 1: Planning principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessible dwellings; dwellings for wheel chair users, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18025-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessible dwellings; design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18025-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings; nature and extent of equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric installations in residential buildings; mode and range of equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |