Loading data. Please wait

ISO 11960

Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells

Số trang: 262
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11960
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11960 (2014-05), IDT * BS EN ISO 11960 (2014-01-31), IDT * EN ISO 11960 (2014-01), IDT * SN EN ISO 11960 (2014-04), IDT * OENORM EN ISO 11960 (2014-03-01), IDT * SS-EN ISO 11960 (2014-01-26), IDT * UNI EN ISO 11960:2014 (2014-02-20), IDT * STN EN ISO 11960 (2014-06-01), IDT * CSN EN ISO 11960 (2014-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 11960:2014 en (2014-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/NACE MR 0175 (2009)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE TM 0177 (2005)
Laboratory Testing of Metals for Resistance to Specific Forms of Environmental Cracking H2S Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE TM 0177
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE TM 0284 (2003)
Evaluation of Pipeline Steel for Resistance to Stepwise Cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE TM 0284
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 941 (2013)
Standard Terminology Relating to Steel, Stainless Steel, Related Alloys, and Ferroalloys
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 941
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.100. Hợp kim sắt
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 4 (2013)
Standard Practices for Force Verification of Testing Machines
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 4
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2013)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 83 (2010)
Standard Practice for Verification and Classification of Extensometer Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 83
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 213 (2009)
Standard Practice for Ultrasonic Testing of Metal Pipe and Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 213
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 273 (2010)
Standard Practice for Ultrasonic Testing of the Weld Zone of Welded Pipe and Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 273
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 309 (2011)
Standard Practice for Eddy-Current Examination of Steel Tubular Products Using Magnetic Saturation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 309
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 543 (2013)
Standard Specification for Agencies Performing Nondestructive Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 543
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 570 (2009)
Standard Practice for Flux Leakage Examination of Ferromagnetic Steel Tubular Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 570
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.40. Thép có từ tính đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 709 (2008)
Standard Guide for Magnetic Particle Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 709
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10893-2 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 2: Automated eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10893-3 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automated full peripheral flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-3
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10893-5 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Magnetic particle inspection of seamless and welded ferromagnetic steel tubes for the detection of surface imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-5
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10893-10 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Automated full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-10
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10893-11 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 11: Automated ultrasonic testing of the weld seam of welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-11
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (2009-02)
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-2 (2009-10)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 2: Cracking-resistant carbon and low-alloy steels, and the use of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17011 (2004-09)
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17011
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* API RP 5A 3 (2009-11) * API SPEC 5B (2008-04) * API TR 5C 3 (2008-12) * ASTM A 370 (2012) * ASTM A 751 (2011) * ASTM B 117 (2011) * ASTM E 10 (2012) * ASTM E 18 (2012) * ASTM E 23 (2012) * ASTM E 112 (2012) * ISO 643 (2012-12) * ISO 6506-2 (2005-12) * ISO 6508-2 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO/TR 10400 (2007-12) * ISO 13678 (2010-12) * MIL-STD-810 (2014-04-15) * ASNT SNT-TC-1A (1966) * IADC/SPE 11396
Thay thế cho
ISO 11960 (2011-06) * ISO/FDIS 11960 (2013-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11960 Technical Corrigendum 1 (2006-05)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 Technical Corrigendum 1 (2002-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2001-10)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2645 (1975-05)
Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Casing and tubing for oil or natural gas wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2645
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2014-01)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11960 (2013-08) * ISO 11960 (2011-06) * ISO/FDIS 11960 (2010-09) * ISO/DIS 11960 (2009-11) * ISO/DIS 11960 (2008-09) * ISO/FDIS 11960 (2004-09) * ISO/DIS 11960 (2003-08) * ISO/FDIS 11960 (2001-06) * ISO/DIS 11960 (1999-06) * ISO/DIS 11960 (1998-08) * ISO 11960 (1996-07) * ISO/DIS 11960 (1994-07) * ISO/DIS 11960 (1993-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Ascending pipes * Bores * Casing pipes * Charpy * Chemical composition * Coupling equipment * Coupling parts * Defects * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Imperfections * Inspection * Manufacturing * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Natural gas extraction * Natural gas industries * Oil industries * Oil production * Order indications * Petroleum pipeline system * Petroleum products * Pipe couplings * Production * Properties * Quality assurance * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Tolerances (measurement) * Tubing * Wells * Pipework
Số trang
262