Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số trang: 262
Ngày phát hành: 2014-01-00
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory Testing of Metals for Resistance to Specific Forms of Environmental Cracking H2S Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE TM 0177 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of Pipeline Steel for Resistance to Stepwise Cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE TM 0284 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Steel, Stainless Steel, Related Alloys, and Ferroalloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 941 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.100. Hợp kim sắt 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practices for Force Verification of Testing Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 4 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Verification and Classification of Extensometer Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 83 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Ultrasonic Testing of Metal Pipe and Tubing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 213 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Ultrasonic Testing of the Weld Zone of Welded Pipe and Tubing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 273 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Eddy-Current Examination of Steel Tubular Products Using Magnetic Saturation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 309 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Agencies Performing Nondestructive Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 543 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Flux Leakage Examination of Ferromagnetic Steel Tubular Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 570 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.40. Thép có từ tính đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Magnetic Particle Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 709 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8501-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 2: Automated eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automated full peripheral flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Magnetic particle inspection of seamless and welded ferromagnetic steel tubes for the detection of surface imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-5 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Automated full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-10 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 11: Automated ultrasonic testing of the weld seam of welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-11 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11484 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 2: Cracking-resistant carbon and low-alloy steels, and the use of cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Casing and tubing for oil or natural gas wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2645 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |