Loading data. Please wait

ISO 2645

Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Casing and tubing for oil or natural gas wells

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1975-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2645
Tên tiêu chuẩn
Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Casing and tubing for oil or natural gas wells
Ngày phát hành
1975-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 11960 (1996-07)
Lịch sử ban hành
ISO 2645 (1975-05)
Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Casing and tubing for oil or natural gas wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2645
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2001-10)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2014-01)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2011-06) * ISO 11960 (1996-07)
Từ khóa
Casing pipes * Designations * Dimensions * Industries * Materials specification * Mechanical testing * Mechanical tolerances * Mineral oils * Non-destructive testing * Steels * Testing * Tests * Tubes * Metal conduits * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
43