Loading data. Please wait

ISO 11960

Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells

Số trang: 235
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11960
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11960 (2003-06), IDT * API SPEC 5CT (2001-10-01), NEQ * API SPEC 5CT (2002-04-01), IDT * BS EN ISO 11960 (2001-12-21), IDT * GB/T 19830 (2005), IDT * EN ISO 11960 (2001-10), IDT * EN ISO 11960/AC (2003-12), IDT * NF M87-207 (2002-05-01), IDT * SN EN ISO 11960 (2001-10), IDT * PN-EN ISO 11960/AC (2004-09-15), IDT * SS-EN ISO 11960 (2001-12-07), IDT * STN EN ISO 11960 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 11960 (2002-07-01), IDT * DS/EN ISO 11960 (2002-01-10), IDT * NEN-EN-ISO 11960:2001 en (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9303 (1989-08)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9303
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9304 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9304
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9305 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9305
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9402 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9402
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9598 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of ferromagnetic steel tubes for the detection of transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9598
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9764 (1989-08)
Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9764
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10422 (1993-08)
Petroleum and natural gas-industries; threading, gauging, and thread inspection of casing, tubing and line pipe threads; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10422
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 21.040.01. Ren nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (1994-06)
Steel tubes for pressure purposes - Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* API BULL 5C 2 (1999-10) * API BULL 5C 3 (1994-10-01) * API RP 5A 3 (1996-06) * API SPEC 5B (1996-08) * API STD 5T 1 (1996-11) * ANSI/NACE TM 0177 (1996) * ASTM A 370a (1997) * ASTM A 751 (1996) * ASTM A 941a (2000) * ASTM E 4 (2001) * ASTM E 10 (2001) * ASTM E 18 (2000) * ASTM E 23 (2001) * ASTM E 29a (1993) * ASTM E 83 (2000) * ASTM E 112 (1996) * ASTM E 213 (1998) * ASTM E 273 (2001) * ASTM E 309 (1995) * ASTM E 570 (1997) * ASTM E 709 (2001) * ISO 643 (1983-09) * ISO 6506-1 (1999-09) * ISO 6508-1 (1999-09) * ISO 6892 (1998-03) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10400 (1993-12) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 13665 (1997-05) * ISO 13678 (2000-12) * ANSI-ASNT SNT-TC-1A (1984)
Thay thế cho
ISO 11960 (1996-07) * ISO/FDIS 11960 (2001-06)
Thay thế bằng
ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2645 (1975-05)
Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Casing and tubing for oil or natural gas wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2645
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2001-10)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2014-01)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2011-06) * ISO/FDIS 11960 (2001-06) * ISO/DIS 11960 (1999-06) * ISO/DIS 11960 (1998-08) * ISO 11960 (1996-07) * ISO/DIS 11960 (1994-07) * ISO/DIS 11960 (1993-04)
Từ khóa
Ascending pipes * Casing pipes * Definitions * Marking * Multilingual * Natural gas extraction * Natural gas industries * Oil industries * Oil production * Order indications * Petroleum pipeline system * Petroleum products * Pipe couplings * Specification (approval) * Steel pipes * Testing * Wells * Steel tubes * Bores
Số trang
235