Loading data. Please wait

ANSI/NACE MR 0175

Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
This standard presents metallic material requirements to provide resistance to sulfide stress cracking (SSC) and/or stress corrosion cracking (SCC) for petroleum production, drilling, gathering and flow line equipment, and field processing facilities to be used in hydrogen sulfide (H2S)-bearing hydrocarbon service.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/NACE MR 0175
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NACE MR 0175/ISO 15156 (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/NACE MR 0175 (2003)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI/NACE MR 0175 (2009)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2003)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2002)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2000)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (1999)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2009) * ANSI/NACE MR 0175 (2002) * ANSI/NACE MR 0175 (2000) * ANSI/NACE MR 0175 (1996)
Từ khóa
Corrosion resistance * Cracking * Hydrogen sulphide * Metallic surfaces * Oil industries
Số trang