Loading data. Please wait
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-00-00
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NACE MR 0175 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |