Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-11-00
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |