Loading data. Please wait

ISO 11960 Technical Corrigendum 1

Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11960 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11960 (2003-06), IDT * EN ISO 11960/AC (2002-12), IDT * CSN EN ISO 11960 (2002-07-01), IDT * DS/EN ISO 11960/AC (2003-03-04), IDT * NEN-EN-ISO 11960:2001/C1:2003 en;fr;de (2003-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11960 (2001-10)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 Technical Corrigendum 1 (2002-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2014-01)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2011-06)
Từ khóa
Ascending pipes * Casing pipes * Definitions * Marking * Multilingual * Natural gas extraction * Natural gas industries * Oil industries * Oil production * Order indications * Petroleum pipeline system * Petroleum products * Pipe couplings * Specification (approval) * Steel pipes * Testing * Wells * Steel tubes * Bores
Số trang
4