Loading data. Please wait

EN ISO 11197

Medical supply units (ISO 11197:2004)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11197
Tên tiêu chuẩn
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211 (2005-05), IDT
Medical supply units (ISO 11197:2004); German version EN ISO 11197:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-164*NF EN ISO 11197 (2005-05-01), IDT
Medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-164*NF EN ISO 11197
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 11197 (2005-01-31), IDT * ISO 11197 (2004-12), IDT * SN EN ISO 11197 (2005-04), IDT * SN EN ISO 11197 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 11197 (2005-06-01), IDT * PN-EN ISO 11197 (2005-05-15), IDT * SS-EN ISO 11197 (2005-01-14), IDT * UNE-EN ISO 11197 (2005-07-20), IDT * TS EN ISO 11197 (2009-05-28), IDT * UNI EN ISO 11197:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN ISO 11197 (2005-09-01), IDT * CSN EN ISO 11197 (2005-04-01), IDT * DS/EN ISO 11197 (2005-02-25), IDT * NEN-EN-ISO 11197:2005 en (2005-01-01), IDT * SFS-EN ISO 11197:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (2001-11)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60669-1 (1999-10)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61386-1 (2004-02)
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61386-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1 (2004-10) * EN ISO 14971 (2000-12)
Thay thế cho
EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11197 (2004-06)
Medical supply units (ISO/FDIS 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11197 (2009-04)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11197
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11197 (2009-04)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11197
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 793 (1997-07)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 793
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 793 (1992-09)
Medical electrical equipment; particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 793
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11197 (2004-12)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11197
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11197 (2004-06)
Medical supply units (ISO/FDIS 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11197 (2002-04)
Medical supply units (ISO/DIS 11197:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11197 (2004-12)
Từ khóa
Alpha radiation * Anaesthesiology * Assembling * Beta radiation * Biological hazards * Bodies * Chargings * Clamps * Classes * Cleaning * Combustible * Compensation (errors) * Components * Conglomerates * Connections * Contact * Continuous current * Corners * Covers * Defects * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dielectric strength * Disinfection * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric appliances * Electric power systems * Electric shock * Electric sockets * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * Electrotherapy equipment * EMC * Enclosures * Energy * Environmental conditions * Environmental testing * Exits * Explosion hazard * Fire prevention * Fire protection * Fire risks * Fire safety * Fuses * Gamma-radiation * Gas supply * Gas technology * Gases * Grids * Heat protection * Hydraulics * Ignition * Information * Infrared radiation * Input current * Instrumentation * Instruments * Interfering emissions * Interruptions * Jigs * Joint efficiency * Laser beams * Layout * Liquids * Luminous radiation * Magnetism * Mains operated * Marking * Mass * Materials * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Microwave radiation * Moisture * Neutron radiation * Noise * Outlets * Overflows * Overload relays * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Patients * Pneumatics * Power consumption * Precision * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Rails * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Separation * Sound energy * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Supply * Supply systems * Surfaces * System earthing * Taking-out * Temperature * Testing * Testing requirements * Ultraviolet radiation * Use * Values * Vibrations * Working data * X-rays * Lines * Compounds * Nets * Junctions * Stabilization * Subunit * Locking devices * Safety devices * Joints * Voltage * Network * Shock resistance
Số trang
49