Loading data. Please wait
| Medical supply units (ISO 11197:2004); German version EN ISO 11197:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-164*NF EN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2005-05-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-2 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-4 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular requirements for safety of medical supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 793 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units (ISO/FDIS 11197:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units (ISO 11197:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units (ISO 11197:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular requirements for safety of medical supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 793 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular requirements for safety of medical supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 793 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; particular requirements for safety of medical supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 793 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units (ISO 11197:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units (ISO/FDIS 11197:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical supply units (ISO/DIS 11197:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11197 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |