Loading data. Please wait
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C68-110*NF EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-01 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-1*CEI 61386-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-012*NF EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-211*NF EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-025*NF EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-110*NF EN 60669-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical supply units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-164*NF EN ISO 11197 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-164*NF EN ISO 11197 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |