Loading data. Please wait

NF S95-164*NF EN ISO 11197

Medical supply units

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2005-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S95-164*NF EN ISO 11197
Tên tiêu chuẩn
Medical supply units
Ngày phát hành
2005-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11197:2004,IDT * ISO 11197:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C68-110*NF EN 61386-1 (2004-07-01)
Conduit systems for cable management - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C68-110*NF EN 61386-1
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (2003-10)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-1*CEI 61386-1 (1996-11)
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-1*CEI 61386-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-011*NF EN 60601-1 (1991-02-01)
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-011*NF EN 60601-1
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-012*NF EN 60601-1-2 (2005-08-01)
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-012*NF EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S99-211*NF EN ISO 14971 (2001-05-01)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-211*NF EN ISO 14971
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-025*NF EN ISO 3744 (2012-02-01)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-025*NF EN ISO 3744
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-110*NF EN 60669-1 (2000-02-01)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-110*NF EN 60669-1
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 737-1 * NF EN 737-2 * NF EN 737-3 * NF EN 737-4 * NF EN 739 * NF EN 60598-1 * CEI 60079-4 * CEI 60669-1 * CEI 60601-1-2 * CEI 60601-1-1 * CEI 60529
Thay thế cho
NF EN 793:199802 (S95-164)
Thay thế bằng
NF S95-164*NF EN ISO 11197 (2009-07-01)
Medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-164*NF EN ISO 11197
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S95-164*NF EN ISO 11197 (2009-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-164*NF EN ISO 11197
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S95-164*NF EN ISO 11197*NF EN 793:199802 (S95-164)
Từ khóa
Fire safety * Colour codes * Radiation protection * Performance testing * Gas supply * Marking * Temperature * Electrical safety * Protection against electric shocks * Waste disposal * Safety measures * Lighting systems * Product specification * Noise (spurious signals) * Gases * Accident prevention * Electric power systems
Số trang
46