Loading data. Please wait

EN ISO 11197

Medical supply units (ISO 11197:2004)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11197
Tên tiêu chuẩn
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11197 (2009-09), IDT * BS EN ISO 11197 (2009-05-31), IDT * NF S95-164 (2009-07-01), IDT * ISO 11197 (2004-12), IDT * OENORM EN ISO 11197 (2009-09-01), IDT * PN-EN ISO 11197 (2009-07-23), IDT * SS-EN ISO 11197 (2009-04-27), IDT * UNE-EN ISO 11197 (2009-09-02), IDT * TS EN ISO 11197 (2011-12-13), IDT * UNI EN ISO 11197:2009 (2009-06-25), IDT * STN EN ISO 11197 (2009-09-01), IDT * CSN EN ISO 11197 (2009-11-01), IDT * DS/EN ISO 11197 (2009-06-22), IDT * NEN-EN-ISO 11197:2009 en (2009-05-01), IDT * SFS-EN ISO 11197:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60601-1-2 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01) * EN 737-2 (1998-04) * EN 737-3 (1998-10) * EN 737-4 (1998-01) * EN 739 (1998-01) * EN 60529 (1991-10) * EN 60598-1 (2008-10) * EN 60601-1 (1990-08) * EN 60669-1 (1999-10) * EN 61386-1 (2008-08) * EN ISO 3744 (2009-07) * EN ISO 14971 (2009-07) * IEC 60079-4 (1975) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
prEN ISO 11197 (2008-11)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11197 (2004-12)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11197
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11197 (2009-04)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11197
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 793 (1997-07)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 793
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 793 (1992-09)
Medical electrical equipment; particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 793
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11197 (2008-11)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11197 (2004-12)
Medical supply units (ISO 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11197
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11197 (2004-06)
Medical supply units (ISO/FDIS 11197:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11197 (2002-04)
Medical supply units (ISO/DIS 11197:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11197
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11197 (2004-12)
Từ khóa
Alpha radiation * Anaesthesiology * Assembling * Beta radiation * Biological hazards * Bodies * Chargings * Clamps * Classes * Cleaning * Combustible * Compensation (errors) * Components * Conglomerates * Connections * Contact * Continuous current * Corners * Covers * Defects * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dielectric strength * Disinfection * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric appliances * Electric power systems * Electric shock * Electric sockets * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * Electrotherapy equipment * EMC * Enclosures * Energy * Environmental conditions * Environmental testing * Exits * Explosion hazard * Fire prevention * Fire protection * Fire risks * Fire safety * Fuses * Gamma-radiation * Gas supply * Gas technology * Gases * Grids * Heat protection * Hydraulics * Ignition * Information * Infrared radiation * Input current * Instrumentation * Instruments * Interfering emissions * Interruptions * Jigs * Joint efficiency * Laser beams * Layout * Liquids * Luminous radiation * Magnetism * Mains operated * Marking * Mass * Materials * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Microwave radiation * Moisture * Neutron radiation * Noise * Outlets * Overflows * Overload relays * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Patients * Pneumatics * Power consumption * Precision * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Rails * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Separation * Sound energy * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Supply * Supply systems * Surfaces * System earthing * Taking-out * Temperature * Testing * Testing requirements * Ultraviolet radiation * Use * Values * Vibrations * Working data * X-rays * Lines * Compounds * Nets * Junctions * Stabilization * Subunit * Locking devices * Safety devices * Joints * Voltage * Network * Shock resistance
Số trang
6