Loading data. Please wait
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-07-00
Industrial colour-difference evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 116 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The relationship between digital and colorimetric data for computer-controlled CRT displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 122 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A colour appearance model for colour management systems: CIECAM02 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 159 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments; part 2-5: constancy tests; image display devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61223-2-5*CEI 61223-2-5 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 4: Equipment using liquid crystal display panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61966-4*CEI 61966-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology and photography - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-302 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-303 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-304 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-305 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 306: Field assessment methods for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-306 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-307 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-1*CIE S 014-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Prepress digital data exchange - Colour targets for input scanner calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12641 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15076-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Prepress digital data exchange using PDF - Part 7: Complete exchange of printing data (PDF/X-4) and partial exchange of printing data with external profile reference (PDF/X-4p) using PDF 1.6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15930-7 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |