Loading data. Please wait
Graphic technology - Prepress digital data exchange - Colour targets for input scanner calibration
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-10-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; film dimensions; pictorial sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Prepress digital data exchange - Colour targets for input scanner calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12641 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |