Loading data. Please wait
Photography; film dimensions; pictorial sheets
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-09-00
Standard reference temperature for industrial length measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; film dimensions; pictorial sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Colour film for general use; Sizes of sheet material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Films in sheets and rolls for general use - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; film dimensions; pictorial sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; film dimensions; pictorial sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Colour film for general use; Sizes of sheet material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Films in sheets and rolls for general use - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1012 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |