Loading data. Please wait
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-06-00
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viewing conditions - Graphic technology and photography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |