Loading data. Please wait
Viewing conditions - Graphic technology and photography
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-09-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 51 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12646 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Illumination conditions for viewing colour transparencies and their reproductions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology and photography - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viewing conditions - Graphic technology and photography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Illumination conditions for viewing colour transparencies and their reproductions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology and photography - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |