Loading data. Please wait
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010
Số trang: 113
Ngày phát hành: 2010-12-00
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2004-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15076-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 35.140. Chữ viết máy tính 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15076-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2004-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15076-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 35.140. Chữ viết máy tính 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |