Loading data. Please wait
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couplet test)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-08-00
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-5 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-6 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved aerated concrete units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-10 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couple test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couplet test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 846-5 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couple test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couplet test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-5 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couplet test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 846-5 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couplet test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-5 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couple test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-5 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of tests for ancillary components for masonry; part 5: determination of tensile and compressive load capacity and stiffness of wall ties (couplet test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-5 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |