Loading data. Please wait

DIN EN 131-2

Ladders - Part 2: Requirements, testing, marking; German version EN 131-2:2010

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European standard specifies the general design features, requirements and test methods for portable ladders. It does not apply to step stools or ladders for specific professional use such as firebrigade ladders, roof ladders and mobile ladders. This European standard is intended to be used in conjunction with EN 131-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 131-2
Tên tiêu chuẩn
Ladders - Part 2: Requirements, testing, marking; German version EN 131-2:2010
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 131-2 (2010-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 59 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 59
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 204 (2001-05)
Classification of thermoplastic wood adhesives for non-structural applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 204
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (2006-06)
Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (2001-10)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 386 (2001-10)
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 386
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 391 (2001-10)
Glued laminated timber - Delamination test of glue lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 391
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 392 (1995-01)
Glued laminated timber - Shear test of glue lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 392
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61478 (2001-12)
Live working - Ladders of insulating material (IEC 61478:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-1 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements (ISO 3834-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-3 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements (ISO 3834-3:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-4 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements (ISO 3834-4:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14125 (1998-03)
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO 14125:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14125
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6892-1 (2009-08) * GPSG (2004-01-06)
Thay thế cho
DIN EN 131-2 (1993-04)
Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 131-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 97.145. Thang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 131-2 (2009-12)
Thay thế bằng
DIN EN 131-2 (2012-08)
Lịch sử ban hành
DIN EN 131-2 (1993-04)
Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 131-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 97.145. Thang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 131-2 (2010-10)
Ladders - Part 2: Requirements, testing, marking; German version EN 131-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 131-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 97.145. Thang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 131-2 (2012-08) * DIN EN 131-2 (2009-12) * DIN EN 131-2 (2006-03) * DIN EN 131-2 (2003-09) * DIN 4568-2 (1988-11) * DIN 4568-2/A1 (1985-11) * DIN 4568-2 (1985-11) * DIN 4568-2 (1984-07) * DIN EN 131-2 (1982-10) * DIN 4567 (1978-05) * DIN 4565-1 (1977-10) * DIN 4565-3 (1971-03) * DIN 4565-2 (1971-03) * DIN 4566 (1963-03)
Từ khóa
Adhesives * Air flues * Aluminium alloys * Anti-slip * Bending stress * Certification * Characteristics * Definitions * Design * Dimensions * Equipment safety * Establishment * Finishes * Fuses * Implements * Jigs * Joints * Ladders * Marking * Materials * Plastics * Platforms * Portable * Ratchet mechanisms * Risk of stumbling * Ropes * Rungs * Safety engineering * Specification (approval) * Stability * Steels * Steps * Strength tests * Testing * Type of timber * Wood * Stabilization * Locking devices * Safety devices * Train
Mục phân loại
Số trang
42