Loading data. Please wait
Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers (ISO 16000-28:2012)
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2012-12-00
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Guide for selection, use and maintenance; German version EN 14412:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14412 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Vocabulary (ISO 5492:2008); Multilingual version EN ISO 5492:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5492 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method (ISO 12219-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12219-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of total (gas and particle phase) polycyclic aromatic hydrocarbons - Collection on sorbent-backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analysis (ISO 12884:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12884 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13725 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13779 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5492 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 1: Whole vehicle test chamber - Specification and method for the determination of volatile organic compounds in cabin interiors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12219-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12219-2 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 3: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Micro-scale chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12219-3 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-9 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Sampling, storage of samples and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-11 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direction for determination and evaluation of the emission from building products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/INF 90 |
Ngày phát hành | 1994-07-04 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers (ISO 16000-28:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16000-28 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |