Loading data. Please wait

DIN ISO 16000-28

Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers (ISO 16000-28:2012)

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
This part of ISO 16000 specifies a laboratory test method to measure the odour emission from newly produced building products using a sensory odour panel. The odour characteristics addressed in this standard are the acceptability and the perceived intensity. It depends on the measurement task whether the acceptability, perceived intensity or hedonic or a combination or both characteristics shall be determined. The method can also be used for building furnishings (i.e. wall and floor coverings, furniture, paints, etc.) and is also applicable to aged products. The determination of odour acceptability, intensity and hedonic tone, and intensity of emissions from building products using test chambers has objectives such as: - to provide manufacturers, builders, and end users with data useful for the evaluation of the odour impact of building products on the indoor air quality; - to promote the development of improved products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 16000-28
Tên tiêu chuẩn
Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers (ISO 16000-28:2012)
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 16000-28 (2012-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14412 (2004-12)
Indoor air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Guide for selection, use and maintenance; German version EN 14412:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14412
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5492 (2009-12)
Sensory analysis - Vocabulary (ISO 5492:2008); Multilingual version EN ISO 5492:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5492
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9169 (2006-09)
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9169
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16017-1 (2001-10)
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16017-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16017-2 (2003-09)
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16017-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 17025 (2005-08)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 12219-2 (2012-11)
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method (ISO 12219-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 12219-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 12884 (2000-12)
Ambient air - Determination of total (gas and particle phase) polycyclic aromatic hydrocarbons - Collection on sorbent-backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analysis (ISO 12884:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 12884
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13725 (2003-04)
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13725
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13779 (2007-04)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5492 (2008-10)
Sensory analysis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5492
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12219-1 (2012-07)
Interior air of road vehicles - Part 1: Whole vehicle test chamber - Specification and method for the determination of volatile organic compounds in cabin interiors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12219-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12219-2 (2012-06)
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12219-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12219-3 (2012-06)
Interior air of road vehicles - Part 3: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Micro-scale chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12219-3
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16000-9 (2006-02)
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16000-9
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16000-11 (2006-02)
Indoor air - Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Sampling, storage of samples and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16000-11
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16017-1 (2000-11)
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16017-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16017-2 (2003-05)
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16017-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/INF 90 (1994-07-04)
Direction for determination and evaluation of the emission from building products
Số hiệu tiêu chuẩn DS/INF 90
Ngày phát hành 1994-07-04
Mục phân loại 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10954 (1997-10) * DIN 10961 (1996-08) * DIN 10962 (1997-10) * DIN 10963 (1997-11) * DIN 10964 (1996-02) * DIN 10966 (1997-12) * DIN V ENV 13005 (1999-06) * DIN EN ISO 8199 (2008-01) * DIN EN ISO 8589 (2010-06) * DIN ISO 12219-1 (2010-12) * DIN ISO 12219-3 (2011-06) * DIN ISO 12219-4 (2012-04) * DIN ISO 12219-5 (2012-09) * DIN ISO 16362 (2006-01) * ISO 4120 (2004-06) * ISO 8589 (2007-12) * ISO/DIS 12219-4 (2012-01) * ISO/DIS 12219-5 (2012-07) * VDI 2464 Blatt 1 (2009-09) * VDI 2464 Blatt 2 (2009-09) * VDI 2464 Blatt 3 (2012-07) * VDI 3484 Blatt 1 (2001-11) * VDI 3484 Blatt 2 (2001-11) * VDI 3498 Blatt 1 (2002-07) * VDI 3498 Blatt 2 (2002-07) * VDI 4252 Blatt 2 (2004-06) * VDI 4253 Blatt 2 (2004-06) * VDI 4300 Blatt 1 (1995-12) * VDI 4300 Blatt 2 (1997-12) * VDI 4300 Blatt 4 (1997-08) * VDI 4300 Blatt 5 (2000-06) * VDI 4300 Blatt 6 (2000-12) * VDI 4300 Blatt 7 (2001-07) * VDI 4300 Blatt 8 (2001-06) * VDI 4300 Blatt 9 (2005-08) * VDI 4300 Blatt 10 (2008-07) * VDI 4300 Blatt 11 (2011-12) * VDI 4301 Blatt 1 (1997-12) * VDI 4301 Blatt 2 (2000-06) * VDI 4301 Blatt 3 (2003-06) * VDI 4301 Blatt 4 (2007-07) * VDI 4301 Blatt 5 (2009-04) * VDI 4301 Blatt 6 (2012-09) * VDI 4302 Blatt 1 (2012-05) * VDI 4302 Blatt 2 (2012-05)
Thay thế cho
DIN ISO 16000-28 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 16000-28 (2012-12)
Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers (ISO 16000-28:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 16000-28
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 16000-28 (2010-08)
Từ khóa
Air * Air quality * Analysis * Chemical analysis and testing * Constructional products * Definitions * Determination * Determination of content * Emission * Emission measurement * Emission rates * Indoor climate * Indoors * Inner atmosphere * Laboratory testing * Metrology * Odour emission * Odours * Olfactory analysis * Planning of measurements * Pollutant concentration * Pollution of the air * Quality assurance * Quality control * Sampling * Sampling methods * Test chamber * Testing * Testing conditions
Số trang
50