Loading data. Please wait
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2003-09-00
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours; Requirements and test methods - Part 1: General requirements; German version EN 13528-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13528-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours; Requirements and test methods - Part 2: Specific requirements and test methods; German version EN 13528-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13528-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 482 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Diffusive samplers for the determination of gases and vapours - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 838 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours; Requirements and test methods - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13528-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours; Requirements and test methods - Part 2: Specific requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13528-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Requirements for certificates for calibration gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6141 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 1 : Methods of calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-1 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures using dynamic volumetric methods - Part 2: Volumetric pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods - Part 3 : Periodic injections into a flowing gas stream | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 4 : Continuous injection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-4 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures using dynamic volumetric methods - Part 5: Capillary calibration devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 1: General aspects of sampling strategy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |