Loading data. Please wait
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-10-00
Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy; German version EN 689:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 689 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 482 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Pumped sorbent tubes for the determination of gases and vapours - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1076 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Pumps for personal sampling of chemical agents - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1232 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Requirements for certificates for calibration gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6141 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 1 : Methods of calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-1 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods - Part 3 : Periodic injections into a flowing gas stream | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 4 : Continuous injection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-4 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 6 : Sonic orifices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-6 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures - Permeation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6349 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |