Loading data. Please wait
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method (ISO 12219-2:2012)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-11-00
System of road vehicles - Vocabulary of power-driven vehicles, combinations of vehicles and towed vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70010 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Guide for selection, use and maintenance; German version EN 14412:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14412 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air - Active sampling method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 5: Sampling strategy for volatile organic compounds (VOCs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 6: Determination of volatile organic compounds in indoor and test chamber air by active sampling on Tenax TA® sorbent, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS-FID | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-6 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-9 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 10: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Emission test cell method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-10 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing - Sampling, storage of samples and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-11 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-24 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-25 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Interior parts and materials - Measurement methods of diffused volatile organic compounds (VOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO M 902 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method (ISO 12219-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12219-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |