Loading data. Please wait
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-01-00
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50419*VDE 0042-10 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-230*NF EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.030.50. Tái sử dụng 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 50419 + Corr. |
Ngày phát hành | 2005-04-23 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28601 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE |
Ngày phát hành | 2003-01-27 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50419 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50419 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |