Loading data. Please wait

2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE

Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-01-27

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Ngày phát hành
2003-01-27
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 761/2001*ECR 761/2001*CEReg 761/2001 (2001-03-19)
Regulation (EC) No 761/2001 of the European parliament and of the council of 19 March 2001 allowing voluntary participation by organisations in a Community eco-management and audit scheme (EMAS)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 761/2001*ECR 761/2001*CEReg 761/2001
Ngày phát hành 2001-03-19
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1547/1999*ECR 1547/1999*CEReg 1547/1999 (1999-07-12)
Commission Regulation (EC) No 1547/1999 of 12 July 1999 determining the control procedures under Council Regulation (EEC) No 259/93 to apply to shipments of certain types of waste to certain countries to which OECD Decision C(92)39 final does not apply
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1547/1999*ECR 1547/1999*CEReg 1547/1999
Ngày phát hành 1999-07-12
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 2037/2000*ECR 2037/2000*CEReg 2037/2000 (2000-06-29)
Regulation (EC) No 2037/2000 of the European Parliament and of the Council of 29 June 2000 on substances that deplete the ozone layer
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 2037/2000*ECR 2037/2000*CEReg 2037/2000
Ngày phát hành 2000-06-29
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 (1993-02-01)
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE (1967-06-27)
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Số hiệu tiêu chuẩn 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE
Ngày phát hành 1967-06-27
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE (1975-07-15)
Council Directive of 15 July 1975 on waste
Số hiệu tiêu chuẩn 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE
Ngày phát hành 1975-07-15
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE (1991-12-23)
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment
Số hiệu tiêu chuẩn 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE
Ngày phát hành 1991-12-23
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/29/EG*96/29/EC*96/29/CE (1996-05-13)
Council Directive 96/29/Euratom of 13 May 1996 laying down basic safety standards for the protection of the health of workers and the general public against the dangers arising from ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn 96/29/EG*96/29/EC*96/29/CE
Ngày phát hành 1996-05-13
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/59/EG*96/59/EC*96/59/CE (1996-09-16)
Council Directive 96/59/EC of 16 September 1996 on the disposal of polychlorinated biphenyls and polychlorinated terphenyls (PCB/PCT)
Số hiệu tiêu chuẩn 96/59/EG*96/59/EC*96/59/CE
Ngày phát hành 1996-09-16
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE (1997-05-20)
Directive 97/7/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 1997 on the protection of consumers in respect of distance contracts - Statement by the Council and the Parliament re Article 6 (1) - Statement by the Commission re Article 3 (1), first indent
Số hiệu tiêu chuẩn 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE
Ngày phát hành 1997-05-20
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE (1999-04-26)
Council Directive 1999/31/EC of 26 April 1999 on the landfill of waste
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE
Ngày phát hành 1999-04-26
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/45/EG*1999/45/EC*1999/45/CE (1999-05-31)
Directive 1999/45/EC of the European Parliament and of the Council of 31 May 1999 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/45/EG*1999/45/EC*1999/45/CE
Ngày phát hành 1999-05-31
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/468/EGB*1999/468/ECB*1999/468/CEB (1999-06-28)
Council Decision of 28 June 1999 laying down the procedures for the exercise of implementing powers conferred on the Commission
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/468/EGB*1999/468/ECB*1999/468/CEB
Ngày phát hành 1999-06-28
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1420/99 (1999-04-29)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE (2012-07-04)
Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE
Ngày phát hành 2012-07-04
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE (2012-07-04)
Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE
Ngày phát hành 2012-07-04
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE (2003-01-27)
Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE
Ngày phát hành 2003-01-27
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Collections * Components * Consumer protection * Dangerous materials * Electrical appliances * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic instruments * European Communities * Health protection * Industrial wastes * Lists * Marking * Materials * Old equipment * Pollution control * Prevention * Prohibition * Recycling * Scrap materials * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Treatment * Utilization * Waste disposal * Waste treatment * Wastes * Bearings
Số trang
25