Loading data. Please wait

2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE

Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2012-07-04

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Ngày phát hành
2012-07-04
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50419 (2006-03)
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50419
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE (1967-06-27)
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Số hiệu tiêu chuẩn 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE
Ngày phát hành 1967-06-27
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE (1990-06-20)
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE
Ngày phát hành 1990-06-20
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE (1993-06-14)
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE (1997-05-20)
Directive 97/7/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 1997 on the protection of consumers in respect of distance contracts - Statement by the Council and the Parliament re Article 6 (1) - Statement by the Commission re Article 3 (1), first indent
Số hiệu tiêu chuẩn 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE
Ngày phát hành 1997-05-20
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/79/EG*98/79/EC*98/79/CE (1998-10-27)
Directive 98/79/EC of the European Parliament and of the Council of 27 October 1998 on in vitro diagnostic medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 98/79/EG*98/79/EC*98/79/CE
Ngày phát hành 1998-10-27
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1005/2009 (2009-09-16) * EGV 1013/2006 (2006-06-14) * EGV 1418/2007 (2007-11-29) * EGV 1907/2006 (2006-12-18) * 97/69/EG (1997-12-05) * 1999/31/EG (1999-04-26) * 2008/98/EG (2008-11-19) * 2009/125/EG (2009-10-21) * 2011/65/EU (2011-06-08)
Thay thế cho
2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE (2008-03-11)
Directive 2008/34/EC of the European Parliament and of the Council of 11 March 2008 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE), as regards the implementing powers conferred on the Commission
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE
Ngày phát hành 2008-03-11
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE (2003-01-27)
Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE
Ngày phát hành 2003-01-27
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2003/108/EG*2003/108/EC*2003/108/CE (2003-12-08)
Directive 2003/108/EC of the European Parliament and of the Council of 8 December 2003 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2003/108/EG*2003/108/EC*2003/108/CE
Ngày phát hành 2003-12-08
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/112/EG (2008-12-16, t, Artikel 5)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE (2008-03-11)
Directive 2008/34/EC of the European Parliament and of the Council of 11 March 2008 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE), as regards the implementing powers conferred on the Commission
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE
Ngày phát hành 2008-03-11
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE (2012-07-04)
Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE
Ngày phát hành 2012-07-04
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE (2003-01-27)
Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE
Ngày phát hành 2003-01-27
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2003/108/EG*2003/108/EC*2003/108/CE (2003-12-08)
Directive 2003/108/EC of the European Parliament and of the Council of 8 December 2003 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2003/108/EG*2003/108/EC*2003/108/CE
Ngày phát hành 2003-12-08
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Collections * Components * Consumer protection * Dangerous materials * Electrical appliances * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic instruments * European Communities * Health protection * Industrial wastes * Lists * Marking * Materials * Old equipment * Pollution control * Prevention * Prohibition * Recycling * Scrap materials * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Treatment * Utilization * Waste disposal * Waste treatment * Wastes * Bearings
Số trang
34