Loading data. Please wait

2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE

Directive 2008/34/EC of the European Parliament and of the Council of 11 March 2008 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE), as regards the implementing powers conferred on the Commission

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-03-11

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2008/34/EC of the European Parliament and of the Council of 11 March 2008 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE), as regards the implementing powers conferred on the Commission
Ngày phát hành
2008-03-11
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
1999/468/EGB (1999-06-28)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE (2012-07-04)
Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE
Ngày phát hành 2012-07-04
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE (2008-03-11)
Directive 2008/34/EC of the European Parliament and of the Council of 11 March 2008 amending Directive 2002/96/EC on waste electrical and electronic equipment (WEEE), as regards the implementing powers conferred on the Commission
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/34/EG*2008/34/EC*2008/34/CE
Ngày phát hành 2008-03-11
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE (2012-07-04)
Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE)
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/19/EU*2012/19/EU*2012/19/UE*WEEE
Ngày phát hành 2012-07-04
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Collections * Components * Consumer protection * Dangerous materials * Electrical appliances * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic instruments * European Communities * Health protection * Industrial wastes * Lists * Marking * Materials * Old equipment * Pollution control * Prevention * Prohibition * Recycling * Scrap materials * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Treatment * Utilization * Waste disposal * Waste treatment * Wastes * Bearings
Số trang
2