Loading data. Please wait
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-03-00
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50419*VDE 0042-10 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-230*NF EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.030.50. Tái sử dụng 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-05-29 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419/AC |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419/prAA |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419/AC |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50419 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419/prAA |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |