Loading data. Please wait

DIN EN 50419*VDE 0042-10

Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2006

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies a: - marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11.2 of Directive 2002/96/EC (WEEE). - an addition to the marking requirement in Article 10.3, which requires producers to mark electrical and electronic equipment, put on the market after 13th August 2005 with a 'crossed out wheeled bin' symbol.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 50419*VDE 0042-10
Tên tiêu chuẩn
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2006
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50419 (2006-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61429/A11 (1998-10)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61429/A11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80416-3 (2002-10)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols (IEC 80416-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61429 (1997-11) * DIN EN 61429/A11 (2000-01) * DIN EN 80416-3 (2003-08) * DIN ISO 8601 (2005-11) * 73/23/EWG (1973-02-19) * 87/404/EWG (1987-06-25) * 88/378/EWG (1988-05-03) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 89/336/EWG (1989-05-03) * 89/392/EWG (1989-06-14) * 90/384/EWG (1990-06-20) * 90/385/EWG (1990-06-20) * 90/396/EWG (1990-06-29) * 91/263/EWG (1991-04-29) * 92/42/EWG (1992-05-21) * 93/68/EWG (1993-07-22)
Thay thế cho
DIN EN 50419*VDE 0042-10 (2005-04)
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50419*VDE 0042-10
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50419/AA (2006-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 50419*VDE 0042-10 (2006-06)
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50419*VDE 0042-10
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50419*VDE 0042-10 (2005-04)
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50419*VDE 0042-10
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50419/AA (2006-02) * DIN EN 50419 (2004-08)
Từ khóa
Components * Dangerous materials * Data of the manufacturer * Dates * Definitions * Design * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electronic engineering * Electronic instruments * Enterprises * Graphic symbols * Health protection * Identification * Manufacturing * Marking * Marking duty * Old equipment * Pollution control * Production * Scrap materials * Specification (approval) * Symbols * Waste disposal * Waste treatment * Wastes * Presentations
Số trang
12