Loading data. Please wait
DIN EN 50419*VDE 0042-10Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2005
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2005-04-00
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995); German version EN 61429:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61429 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC; German version EN 61429/A11:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61429/A11 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50419*VDE 0042-10 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50419*VDE 0042-10 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE); German version EN 50419:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50419*VDE 0042-10 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |