Loading data. Please wait
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00
Directive 2002/96/EC of the European Parliament and of the Council of 27 January 2003 on waste electrical and electronic equipment (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/96/EG*2002/96/EC*2002/96/CE*WEEE |
Ngày phát hành | 2003-01-27 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50419 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical and electronic equipment in accordance with Article 11(2) of Directive 2002/96/EC (WEEE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50419 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |