Loading data. Please wait

1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE

Council Directive 1999/31/EC of 26 April 1999 on the landfill of waste

Số trang: 130
Ngày phát hành: 1999-04-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive 1999/31/EC of 26 April 1999 on the landfill of waste
Ngày phát hành
1999-04-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5667-2 (1991-07)
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-11 (1993-03)
Water quality; sampling; part 11: guidance on sampling of groundwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 (1993-02-01)
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE (1975-07-15)
Council Directive of 15 July 1975 on waste
Số hiệu tiêu chuẩn 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE
Ngày phát hành 1975-07-15
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 80/68/EWG*80/68/EEC*80/68/CEE (1979-12-17)
Council Directive of 17 December 1979 on the protection of groundwater against pollution caused by certain dangerous substances
Số hiệu tiêu chuẩn 80/68/EWG*80/68/EEC*80/68/CEE
Ngày phát hành 1979-12-17
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* 85/337/EWG*85/337/EEC*85/337/CEE (1985-06-27)
Council Directive of 27 June 1985 on the assessment of the effects of certain public and private projects on the environment
Số hiệu tiêu chuẩn 85/337/EWG*85/337/EEC*85/337/CEE
Ngày phát hành 1985-06-27
Mục phân loại 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE (1991-12-23)
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment
Số hiệu tiêu chuẩn 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE
Ngày phát hành 1991-12-23
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE (1996-09-24)
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control
Số hiệu tiêu chuẩn 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE
Ngày phát hành 1996-09-24
Mục phân loại 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/313/EWG (1990-06-07) * 91/689/EWG (1991-12-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE (1999-04-26)
Council Directive 1999/31/EC of 26 April 1999 on the landfill of waste
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE
Ngày phát hành 1999-04-26
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Dangerous materials * Deposit * Dust tip areas * Emission * Environmental sustainability * Erection * European Communities * Geological analysis * Geology * Ground water protection * Health protection * Leakage water * Licences * Locations * Measurement * Measuring techniques * Pollutants * Pollution control * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Treatment * Waste disposal * Waste dumps * Waste management * Wastes * Water * Sediment * Bearings * Reception
Số trang
130